|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba que
adj Deceitful, cheating, dishonest, tricky đồ ba que xỏ lá one of the cheating and caddish kind đừng giở trò ba que ấy ra! don't pull such a dishonest trick (such a trickery)! bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá! your friend is really a tricky fellow!
| [ba que] | | tính từ | | | deceitful, cheating, dishonest, tricky; knavish, roguish | | | đồ ba que xỏ lá | | one of the cheating and caddish kind | | | đừng giở trò ba que ấy ra! | | don't pull such a dishonest trick (such a trickery)! | | | bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá! | | your friend is really a tricky fellow! |
|
|
|
|