Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba que



adj
Deceitful, cheating, dishonest, tricky
đồ ba que xỏ lá one of the cheating and caddish kind
đừng giở trò ba que ấy ra! don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá! your friend is really a tricky fellow!

[ba que]
tính từ
deceitful, cheating, dishonest, tricky; knavish, roguish
đồ ba que xỏ lá
one of the cheating and caddish kind
đừng giở trò ba que ấy ra!
don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!
your friend is really a tricky fellow!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.